Xe tải SRM K990 đáp ứng được nhiều tiêu chí đối với khách hàng cá nhân mong muốn khi mua chiếc xe tải nhỏ làm phương tiện chở hàng: Thương hiệu uy tín đả có gần 20 năm gắn bó với người tiêu dùng, chế độ bảo hành uy tín 5 năm, chất lượng xe SRM K990 đã được khẳng định thông qua các hàng vạn chiếc xe tải SRM được khách hàng sử dụng, Giá xe tải SRM K990 từ 160 triệu đến 180 triệu đồng giúp khách hàng có thể mua được chiếc xe tải nhỏ với số vốn ít nhất, được được các ngân hàng, công ty tài chính hỗ trợ vay vốn mua xe tải SRM K990 chỉ với số vốn ban đầu từ 50 triệu đồng là có xe.
Xe Tải SRM K990 phiên bản giá rẻ động cơ Italia SWB11 dung tích xi lanh: 1.051cc, công suất 60 mã lực, hệ truyền động 5 tiến 01 lùi và cỡ lốp 5.50-13LT, cho khả năng chịu tải thiết kế trọng tải: 990Kg, tổng tải: 2.160Kg, kích thước toàn bộ (Dài x Rộng x Cao): 4.280 x 1.500 x 2.255mm. SRM K990 đáp ứng nhu cầu chở hàng nhỏ lẻ khối lượng 1 tấn và kích thước thùng chở hàng dài 2,45m hoạt động hiệu quả ra vào các con đường nhỏ hẹp, giao nhận hàng hóa và buôn bán các mặt hàng nông sản, hàng gia dụng, hàng thiết rất kinh tế.
- Trọng lượng bản thân: 990 KG
- Tải trọng cho phép chở: 1150 KG
- Số người cho phép chở: 2 Người
- Trọng lượng toàn bộ: 2160 KG
- Kích thước xe (D x R x C): 4250 x 1500 x 1850 mm
- Kích thước lòng thùng hàng: 2450 x 1410 x 350 mm
![](https://srm.vn/wp-content/uploads/2024/01/4-4-300x300.png)
![](https://srm.vn/wp-content/uploads/2024/01/5-3.png)
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
- Điều hòa (tùy chọn)
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- AM-FM radio
- trợ lực lái điện tử EPS
- Chìa khóa điện
- Dây an toàn 3 điểm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Số loại | K990/KM |
Trọng lượng bản thân | 1040 KG |
Tải trọng cho phép chở | 990 KG |
Số người cho phép chở | 2 Người |
Trọng lượng toàn bộ | 2160 KG |
Kích thước xe (D x R x C) | 4280 x 1500 x 2255 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 2450 x 1410 x 1135/1460 mm |
Số trục | 2 |
Chiều dài cơ sở | 2500 mm |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì cso trị số ốc tan 95 |
ĐỘNG CƠ | |
Nhãn hiệu động cơ | SWB11M |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích | 1051 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 45 kW/ 5.600 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/02/—/—/— |
Lốp trước / sau | 5.50-13/5.50-13 |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước /Dẫn động | Phanh đĩa /Tang trống, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Thanh răng – bánh răng , Cơ khí có trợ lực điện |
Reviews
There are no reviews yet.